1. Lịch sử ra đời của Test Denver
Tên đầy đủ của test Denver là Denver
Developmental Screening Test (viết tắt là DDST). Test Denver còn được
gọi là Trắc nghiệm Đánh giá sự phát triển tâm lý - vận động cho trẻ nhỏ.
Nhóm tác giả xây dựng test Denver là William K. Pranken Burg, Josian
B. Doss và Alma W. Fandal thuộc Trung tâm Y học Denver (Colorado, Hoa
Kỳ) (Ngô Công Hoàn, 1997). Test Denver được áp dụng lần đầu tiên vào năm
1967, được tiêu chuẩn hoá trên 20 quốc gia và đã được áp dụng cho hơn
50 triệu trẻ em trên toàn thế giới (Bệnh viện nhi TW, 2004).
Giờ học của lớp mẫu giáo 5 tuổi ở Trường MNTT Minh Xuân. Ảnh: NHY Tại
Việt Nam, test Denver đã được áp dụng đầu tiên tại Khoa thần kinh, Bệnh
viện Bạch Mai, Hà Nội từ năm 1977 (gọi là test Denver I) (Lê Đức Hinh,
1989). Từ năm 2000, Khoa Tâm thần, Bệnh viện Nhi Trung ương tiếp tục
nghiên cứu và chuẩn hoá thành test Denver II và từ đó đến nay đã có
nhiều đơn vị khác trong nước tiếp tục triển khai thực hiện (Khoa nhi,
2004). Test Denver II có một số thay đổi và điều chỉnh so với Test
Denver 1 cho phù hợp với môi trường và văn hoá Việt Nam và bao gồm nhiều
item hơn (Test Denver I: 105 item; Test Denver II: 125 item) (Phòng
trắc nghiệm tâm lý N-T, 1999).
2. Mục đích của Test Denver II
Test Denver không phải là loại trắc
nghiệm đánh giá phát triển về trí tuệ (test IQ), vì các trắc nghiệm đánh
giá về trí tuệ chỉ được áp dụng cho những trẻ em từ 7 tuổi trở lên.
Mục đích chính của Test Denver II là
nhằm đánh giá mức độ phát triển tâm lý – vận động ở trẻ nhỏ từ sơ sinh
đến 6 tuổi và giúp phát hiện sớm những tình trạng chậm phát triển ngay
từ trong giai đoạn 6 năm đầu đời, từ đó có những biện pháp can thiệp kịp
thời.
Test Denver còn được dùng để so sánh sự phát triển của trẻ ở các lĩnh vực trên với các trẻ khác ở cùng độ tuổi.
3. Mô tả Test Denver
3.1. Dụng cụ làm test
Test Denver II sử dụng các công cụ sau (Bệnh viện nhi TW, 2004).
Dụng cụ chính:
- Phiếu làm test và hình vẽ
- Một quả bóng làm bằng len đỏ
- Mười quả nho khô
- Xúc sắc có cán
- 10 khối gỗ vuông (2,5 cm)
- 1 lọ nhỏ sạch có miệng (2cm)
- Một quả bóng tennis
- Một cây bút chì
- Một búp bê và bình sữa (muỗng)
- Một cốc nhựa có quai
- Giấy trắng
Dụng cụ hỗ trợ:
- Bàn ghế làm test
- Khăn hay đệm để trên bàn để trẻ nằm
- Đồ chơi để làm quen với bé
3.2. Các khu vực được kiểm tra
Test kiểm tra một cách khá toàn diện sự phát triển của trẻ, tập trung vào 4 lĩnh vực:
- Khu vực cá nhân - xã hội: đánh giá khả năng nhận biết bản thân, chăm sóc bản thân và thiết lập quan hệ tương tác với người khác.
- Khu vực vận động tinh tế - thích ứng: đánh giá khả năng vận động khéo léo của đôi tay và khả năng quan sát tinh tế của đôi mắt.
- Khu vực ngôn ngữ: đánh giá khả năng lắng nghe và đáp ứng
với âm thanh, khả năng phát âm, và sau cùng là khả năng phát triển ngôn
ngữ (nghe hiểu và nói).
- Khu vực vận động thô: đánh giá khả năng phát triển các vận động toàn thân và khả năng giữ thăng bằng của cơ thể.
3.3. Các thông tin trên phiếu kiểm tra:
Phiếu kiểm tra bao gồm 125 mẫu hành vi (items). Các mục đó được sắp xếp trên phiếu kiểm tra theo 4 phần, từ trên xuống dưới (Bệnh viện nhi TW, 2004).
- Phần cá nhân – xã hội (25 items)
- Phần vận động tinh tế - thích ứng (29 items)
- Phần ngôn ngữ (39 items)
- Phần vận động thô (32 items)
Ở phần rìa phía trên cùng và dưới cùng
của phiếu kiểm tra là thang tuổi tính theo tháng từ 1 đến 24 tháng và
theo tuổi từ 2,5 tuổi đến 6 tuổi. Mỗi một item được biểu thị bằng một ô
hình chữ nhật. Các items được sắp xếp theo mức độ từ thấp lên cao tương
ứng với các độ tuổi nhất định và phản ánh được thời điểm nào thì 25%,
50%, 75%, 90% những trẻ phát triển tâm lý bình thường có thể thực hiện
được.
Ví dụ về ô hình chữ nhật (nguyên mẫu) của item CHẠY (thuộc khu vực vận động thô):
Theo như ví dụ trên thì có 25% trẻ có
thể chạy khi 13 tháng, 50% trẻ có thể chạy khi 16 tháng, 75% trẻ có thể
chạy khi 18 tháng tuổi, và 90% trẻ có thể chạy khi 20 tháng.
4. Các bước tiến hành test Denver
- Bước 1: Ghi ngày, tháng, năm sinh của trẻ để tính chính xác lứa tuổi của trẻ.
- Bước 2: Vẽ đường tuổi
- Bước 3: Xác định các items cần thực hiện tùy theo lứa tuổi của trẻ.
- Bước 4: Tuần tự thực hiện các items đã xác định ở bước 3.
- Bước 5: Ghi kết quả từng items (làm được: Đ, làm không được: K, không muốn làm hoặc không có cơ hội làm: R)
- Bước 6: Tổng hợp kết quả các items và đánh giá kết quả, với 3 mức độ như sau:
- Phát triển bình thường (không có item chậm phát triển và tối đa một item nghi vấn) - Nghi ngờ chậm phát triển (hơn 2 items nghi vấn, trên một item chậm phát triển) - Chậm phát triển (có ít nhất 2 items chậm phát triển ở ít nhất 2 khu vực được kiểm tra) - Bước 7: Trả lời kết quả và tư vấn hướng dẫn cho phụ huynh.
5. Cách trả kết quả
Theo thiết kế của Học Viện IQ, bảng thông báo kết quả test bao gồm 4 phần:
- Phần 1: Thông tin cá nhân của trẻ (mã số, tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ…)
- Phần 2: Kết quả test: trình bày rõ kết quả của từng khu vực được
kiểm tra (bao gồm bao nhiêu item chậm phát triển, bao nhiêu item tiến
bộ, bao nhiêu item nghi ngờ). Kết quả cũng trình bày rõ các items nào
trẻ không thực hiện được và những items trẻ làm tốt hơn so với trẻ bình
thường khác.
- Phần 3: Lời khuyên dành cho phụ huynh: đưa ra những lời khuyên cần thiết cho từng khu vực để phụ huynh tham khảo và áp dụng
- Phần 4: Các ghi chú cần thiết nhằm giúp phụ huynh hiểu rõ hơn kết quả của test.
Trong trường hợp trẻ có kết quả chậm
phát triển hoặc nghi ngờ có chậm phát triển, phụ huynh sẽ được hướng dẫn
việc đưa trẻ đi khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa để chẩn đoán xác
định và có phương hướng điều trị, giáo dục và tập luyện phù hợp.
6. Kết luận
Test Denver là một trong những loại test
được sử dụng khá phổ biến tại các cơ sở thăm khám tâm lý trẻ em tại
Việt Nam. Test đã được sử dụng như một công cụ rất hữu ích cho việc
chuẩn đoán các vấn đề về tâm vận động của trẻ, đặc biệt là có thể phát
hiện sớm những vấn đề liên quan đến chậm phát triển. Tuy nhiên, vì không
có một loại test nào thật sự hoàn hảo, nên để chuẩn đoán một cách toàn
diện và để đưa ra được kết luận một cách chính xác sự phát triển của
trẻ, các chuyên viên tâm lý cần phải sử dụng nhiều loại test khác nhau,
chứ không nên chỉ áp dụng một loại test duy nhất.
|